Có 2 kết quả:
后台进程 hòu tái jìn chéng ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ • 後台進程 hòu tái jìn chéng ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
hòu tái jìn chéng ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
background process (computing)
Bình luận 0
hòu tái jìn chéng ㄏㄡˋ ㄊㄞˊ ㄐㄧㄣˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
background process (computing)
Bình luận 0